đàn
Vietnamese
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [ʔɗaːn˨˩]
- (Huế) IPA(key): [ʔɗaːŋ˦˩]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ʔɗaːŋ˨˩]
Etymology 1
From Proto-Vietic *daːn.
Etymology 2
Sino-Vietnamese word from 彈 (“to play (a musical instrument)”).
Alternative forms
Classifier
đàn
- musical instrument (properly a string instrument, though used for a few non-string instruments)
Derived terms
Derived terms
- đàn bầu
- đàn đá
- đàn đáy
- đàn đoản
- đàn gáo
- đàn hồ
- đàn luýt
- đàn môi
- đàn nguyệt
- đàn nhị
- đàn sến
- đàn tam
- đàn tam thập lục
- đàn tính
- đàn tranh
- đàn tứ dây
- đàn tỳ bà
- đàn viôlôngxen
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.