đè

See also: đê, đe, đề, đế, đẻ, để, and đệ

Vietnamese

Pronunciation

Verb

đè ()

  1. to press

Derived terms

Derived terms
  • đè đầu cưỡi cổ
  • đè nén
  • lấy thịt đè người
  • tủ đè

This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.