đoạt

Vietnamese

Etymology

Sino-Vietnamese word from .

Pronunciation

Verb

đoạt

  1. to seize; to grab; to take possession of; to win (prize)

Derived terms

Derived terms
  • chiếm đoạt
  • cưỡng đoạt
  • cướp đoạt
  • định đoạt
  • sang đoạt
  • soán đoạt
  • thoán đoạt
  • tiếm đoạt
  • tước đoạt
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.