chống
Vietnamese
Etymology
From Proto-Vietic *coːŋʔ.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕəwŋ͡m˧˦]
- (Huế) IPA(key): [t͡ɕəwŋ͡m˦˧˥]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [cəwŋ͡m˦˥]
Verb
Derived terms
Derived terms
- chân chống
- chèo chống
- chống chịu
- chống cự
- chống đẩy
- chống đối
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.