chuồng
Vietnamese
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕuəŋ˨˩]
- (Huế) IPA(key): [t͡ɕuəŋ˦˩]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [cuəŋ˨˩]
Derived terms
Derived terms
- chuồng chồ
- chuồng tiêu
- chuồng trại
- chuồng xí
- đo bò làm chuồng
- mất bò mới lo làm chuồng
- phân chuồng
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.