chuyện
Vietnamese
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕwiən˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [t͡ɕwiəŋ˨˩ʔ]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [c⁽ʷ⁾iəŋ˨˩˨]
Noun
(classifier câu) chuyện (𡀯)
- a story, a tale, or an anecdote
- chuyện cổ tích
- a fairy tale
- kể chuyện
- to tell a story; to tell an anecdote
- matters; affairs
- Synonym: việc
- chuyện người đời
- other people's business
- nói chuyện
- to talk, discuss, or chat
- lắm/nhiều chuyện
- nosy; inquisitive
- chuyện riêng
- private matters
- công chuyện
- important business
- manufactured trouble
- kiếm chuyện
- to ask for trouble; to make something out of nothing
- Misspelling of truyện (“storybook”).
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.