dưỡng

Vietnamese

Etymology

Sino-Vietnamese word from .

Pronunciation

Verb

dưỡng

  1. to nourish; to foster; to raise (generally speaking)

Derived terms

Derived terms
  • an dưỡng
  • an dưỡng đường
  • bảo dưỡng
  • bổ dưỡng
  • bồi dưỡng
  • cấp dưỡng
  • cung dưỡng
  • di dưỡng
  • dinh dưỡng
  • dung dưỡng
  • dưỡng bệnh
  • dưỡng chất
  • dưỡng dục
  • dưỡng đường
  • dưỡng lão
  • dưỡng liêm
  • dưỡng mục
  • dưỡng sinh
  • dưỡng sức
  • dưỡng thai
  • dưỡng thân
  • dưỡng thương
  • dưỡng tử
  • điều dưỡng
  • giáo dưỡng
  • hữu sinh vô dưỡng
  • kính dưỡng mục
  • nghỉ dưỡng
  • nhà điều dưỡng
  • nuôi dưỡng
  • phụng dưỡng
  • sinh dưỡng
  • suy dinh dưỡng
  • thuần dưỡng
  • tĩnh dưỡng
  • trường giáo dưỡng
  • tu dưỡng
  • tự dưỡng
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.