khích
Vietnamese
Etymology
Sino-Vietnamese word from 激.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [xïk̟̚˧˦]
- (Huế) IPA(key): [kʰɨt̚˦˧˥]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [kʰɨt̚˦˥] ~ [xɨt̚˦˥]
Derived terms
Derived terms
- khích bác
- khích động
- khích lệ
- khích nộ
- khiêu khích
- khuyến khích
- phẫn khích
- phấn khích
- quá khích
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.