luật

See also: luat

Vietnamese

Etymology

Sino-Vietnamese word from .

Pronunciation

Noun

luật

  1. law; rule

Derived terms

Derived terms
  • bộ luật
  • cách luật
  • dân luật
  • dự luật
  • đạo luật
  • điều luật
  • định luật
  • Đường luật
  • giới luật
  • hình luật
  • kỉ luật
  • kỷ luật
  • làm luật
  • lâm luật
  • lề luật
  • lệ luật
  • luật bài trung
  • luật bằng trắc
  • luật chơi
  • luật dân sự
  • luật định
  • luật gia
  • luật hành chính
  • luật hình sự
  • luật học
  • luật hộ
  • luật khoa
  • luật lệ
  • luật pháp
  • luật quốc tế
  • luật rừng
  • luật sư
  • luật tố tụng dân sự
  • luật tố tụng hình sự
  • luật tục
  • mẹo luật
  • nhất luật
  • niêm luật
  • phạm luật
  • pháp luật
  • quân luật
  • qui luật
  • quy luật
  • sắc luật
  • thất luật
  • thiết quân luật
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.