một công đôi chuyện
Vietnamese
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [mot̚˧˨ʔ kəwŋ͡m˧˧ ʔɗoj˧˧ t͡ɕwiən˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [mok̚˨˩ʔ kəwŋ͡m˧˧ ʔɗoj˧˧ t͡ɕwiəŋ˨˩ʔ]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [mok̚˨˩˨ kəwŋ͡m˧˧ ʔɗoj˧˧ c⁽ʷ⁾iəŋ˨˩˨]
Synonyms
- (to kill two birds with one stone): một công đôi việc, nhất cử lưỡng tiện, nhất tiễn song điêu
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.