nghĩa
Vietnamese
Etymology
Sino-Vietnamese word from 義. An early Sino-Vietnamese reading (ESV); the more regular reading would be nghị. Also compare ngãi, Quảng Ngãi.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [ŋiə˦ˀ˥]
- (Huế) IPA(key): [ŋiə˧˨]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ŋiə˨˩˦]
Derived terms
Derived terms
- ân nghĩa
- bất nghĩa
- bội nghĩa
- cắt nghĩa
- chính nghĩa
- chủ nghĩa
- chuyển nghĩa
- chữ nghĩa
- có nghĩa
- công nghĩa
- danh nghĩa
- diễn nghĩa
- đại nghĩa
- đa nghĩa
- đạo nghĩa
- đền ơn đáp nghĩa
- định nghĩa
- đồng nghĩa
- giải nghĩa
- giảng nghĩa
- giả nhân giả nghĩa
- hàm nghĩa
- hiếu nghĩa
- kết nghĩa
- khởi nghĩa
- kinh nghĩa
- lễ nghĩa
- nghĩa binh
- nghĩa bóng
- nghĩa bộc
- nghĩa cử
- nghĩa dũng
- nghĩa địa
- nghĩa hiệp
- nghĩa khí
- nghĩa là
- nghĩa lí
- nghĩa lý
- nghĩa nhi
- nghĩa phụ
- nghĩa quân
- nghĩa sĩ
- nghĩa thường
- nghĩa tình
- nghĩa trang
- nghĩa trọng tình thâm
- nghĩa tử là nghĩa tận
- nghĩa vụ quân sự
- ngữ nghĩa
- ngữ nghĩa học
- nhà tình nghĩa
- nhân nghĩa
- ơn cả nghĩa dày
- ơn nghĩa
- phản nghĩa
- phi nghĩa
- thích nghĩa
- thiên kinh địa nghĩa
- tiền khởi nghĩa
- tiền lương danh nghĩa
- tiết nghĩa
- tình nghĩa
- tình sâu nghĩa nặng
- tình thâm nghĩa trọng
- tình xưa nghĩa cũ
- tín nghĩa
- tổng khởi nghĩa
- trái nghĩa
- trả nghĩa
- trọng nghĩa khinh tài
- trung nghĩa
- tụ nghĩa
- từ đồng nghĩa
- từ phản nghĩa
- từ trái nghĩa
- tựu nghĩa
- vô nghĩa
- ý nghĩa
See also
- nghĩa đen; nghĩa gốc
- nghĩa bóng; nghĩa chuyển
- đồng nghĩa
- trái nghĩa
- ý nghĩa
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.