nguồn
Vietnamese
Etymology
Non-Sino-Vietnamese reading of Chinese 源 (“source”; SV: nguyên).
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [ŋuən˨˩]
- (Huế) IPA(key): [ŋuəŋ˦˩]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ŋuəŋ˨˩]
Derived terms
Derived terms
- bắt nguồn
- bể ái nguồn ân
- cây nguồn mật
- chớp bể mưa nguồn
- cỗi nguồn
- cội nguồn
- đầu sông ngọn nguồn
- hạ nguồn
- khởi nguồn
- ngọn nguồn
- nguồn cội
- nguồn cơn
- nguồn gốc
- nguồn lực
- thượng nguồn
- uống nước nhớ nguồn
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.