nguyên âm
Vietnamese
Etymology
Sino-Vietnamese word from 元音.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [ŋwiən˧˧ ʔəm˧˧]
- (Huế) IPA(key): [ŋwiəŋ˧˧ ʔəm˧˧]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ŋwiəŋ˧˧ ʔəm˧˧]
Noun
- (linguistics) vowel
- 2004, Nguyễn Văn Tuấn and Trương Văn Hùng, Tiếng Đức dành cho người Việt, NXB Trẻ, page 9
- Một nhị trùng âm là một tở hợp của hai nguyên âm và được đọc dưới dạng một âm nhất quán.
- A diphthong is the combination of two vowels and is pronounced as one unified sound.
- Một nhị trùng âm là một tở hợp của hai nguyên âm và được đọc dưới dạng một âm nhất quán.
- 2004, Nguyễn Văn Tuấn and Trương Văn Hùng, Tiếng Đức dành cho người Việt, NXB Trẻ, page 9
Synonyms
- mẫu âm
See also
- phụ âm (“consonant”)
- tử âm (“consonant”)
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.