nhất tiễn song điêu
Vietnamese
Etymology
Sino-Vietnamese word from 一箭雙鵰
Synonyms
- (to kill two birds with one stone): nhất cử lưỡng tiện, một công đôi việc, một công đôi chuyện
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.