quốc
See also: Quốc
Vietnamese
Etymology
Sino-Vietnamese word from 國.
Pronunciation
Noun
quốc
Derived terms
Derived terms
- ái quốc
- Anh Quốc
- công quốc
- dân quốc
- đế quốc
- Đức quốc xã
- đường quốc lộ
- Hàn Quốc
- Liên Hợp Quốc
- mẫu quốc
- phản quốc
- quốc bảo
- quốc ca
- quốc doanh
- quốc gia
- quốc hiệu
- quốc huy
- quốc hữu
- quốc kì
- quốc lộ
- quốc ngữ
- quốc tế
- quốc thể
- quốc vương
- quốc xã
- toàn quốc
- tổ quốc
- Trung Quốc
- vong quốc
- vương quốc
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.