tồn

Vietnamese

Etymology

Sino-Vietnamese word from .

Pronunciation

Verb

tồn

  1. to remain

Derived terms

Derived terms
  • bảo tồn
  • bảo tồn bảo tàng
  • cạnh tranh sinh tồn
  • chủ nghĩa sinh tồn
  • đấu tranh sinh tồn
  • lưu tồn
  • ôn tồn
  • sinh tồn
  • tồn cổ
  • tồn dư
  • tồn đọng
  • tồn giữ
  • tồn kho
  • tồn khoản
  • tồn lưu
  • tồn nghi
  • tồn quĩ
  • tồn quỹ
  • tồn sinh
  • tồn tại
  • tồn tại xã hội
  • tồn trữ
  • tồn ứ
  • tồn vong
  • trường tồn
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.