tục
Vietnamese
Etymology
Sino-Vietnamese word from 俗 (“custom; vulgar”).
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [tʊwk͡p̚˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [tʊwk͡p̚˨˩ʔ]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [tʊwk͡p̚˨˩˨]
Noun
tục
- (slightly literary, chiefly in compounds) a culturally customary practice
- tục nhuộm răng
- the practice of teeth-dyeing
- (narratology, only in fixed expressions) legend
- tục truyền rằng
- legend has it that
- vulgarity; profanity
- nói tục / văng tục / chửi tục
- to swear; to curse
- Synonym: thề
Adjective
tục
Derived terms
Derived terms
- nhập gia tùy tục
- nhập gia tùy tục, nhập giang tùy khúc
- tập tục
- thông tục
- thô tục
- tục tằn
- tục tĩu
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.