tiếng Mễ Tây Cơ
Vietnamese
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [tiəŋ˧˦ me˦ˀ˥ təj˧˧ kəː˧˧]
- (Huế) IPA(key): [tiəŋ˦˧˥ mej˧˨ təj˧˧ kəː˧˧]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [tiəŋ˦˥ mej˨˩˦ təj˧˧ kəː˧˧]
Synonyms
- tiếng Tây Ban Nha
- (informal, US) tiếng Mễ
- (rare) tiếng Castilla
- (obsolete) tiếng Y Pha Nho
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.