tiếp
See also: tiep
Vietnamese
Etymology
Sino-Vietnamese word from 接.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [tiəp̚˧˦]
- (Huế) IPA(key): [tiəp̚˦˧˥]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [tip̚˦˥]
Verb
tiếp
Derived terms
Derived terms
- bàng tiếp
- chuyển tiếp
- dây tiếp địa
- đón tiếp
- gián tiếp
- giao tiếp
- kế tiếp
- liên tiếp
- nghênh tiếp
- ngoại tiếp
- nối tiếp
- nội tiếp
- thù tiếp
- thừa tiếp
- tiếp âm
- tiếp cận
- tiếp chuyện
- tiếp cứu
- tiếp diện
- tiếp diễn
- tiếp đãi
- tiếp điểm
- tiếp đón
- tiếp giáp
- tiếp kiến
- tiếp liệu
- tiếp lời
- tiếp nhận
- tiếp nối
- tiếp phẩm
- tiếp phòng
- tiếp quản
- tiếp rước
- tiếp sức
- tiếp tay
- tiếp tân
- tiếp tế
- tiếp theo
- tiếp thị
- tiếp thụ
- tiếp thu
- tiếp tục
- tiếp tuyến
- tiếp ứng
- tiếp vận
- tiếp viện
- tiếp viên
- tiếp xúc
- trực tiếp
- ứng tiếp
- xúc tiếp
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.