vướng

See also: vuông, vương, vưởng, Vương, and Vượng

Vietnamese

Pronunciation

Verb

vướng (𦁽) (phonemic reduplicative vương vướng)

  1. to be entangled in; to be involved in

Derived terms

Derived terms
  • lướng vướng
  • vướng bận
  • vướng mắc
  • vướng vất
  • vướng vít
  • vướng víu
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.