tư bản
Cette page a été créée automatiquement et nécessite une vérification. Merci d’enlever ce bandeau une fois la page vérifiée. Langue concernée : vietnamien. |
Vietnamien
Étymologie
- Étymologie manquante ou incomplète. Si vous la connaissez, vous pouvez l’ajouter en cliquant ici.
Nom commun
tư bản
- Capital.
- tư bản cố định
- Capital fixe;
- tư bản bất biến
- Capital constant;
- tư bản công nghiệp
- Capital industriel;
- tư bản danh nghĩa
- Capital nominal;
- tư bản độc quyền
- Capital monopoleur;
- tư bản tiền tệ
- Capital monétaire;
- tư bản cho vay
- Capital de prêt;
- tư bản tài chính
- Capital financier;
- tư bản đầu cơ
- Capital de spéculation.
- tư bản cố định
- (Cũng như nhà_tư_bản)Capitaliste.
- Mâu thuẫn đối kháng giữa tư bản và lao động
- Contradiction antagoniste entre les capitalistes et les travailleurs
- chủ nghĩa tư bản
- Capitalisme;
- Nhà tư bản
- Capitaliste.+capitaliste.
- Nền sản xuất tư bản
- Production capitaliste.
- Mâu thuẫn đối kháng giữa tư bản và lao động
Prononciation
- \tɯ˦.ban˧˨˧\
- Nord du Vietnam (Hanoï) : [tɯ˦.ɓan˧˨˧]
- Sud du Vietnam (Ho Chi Minh-Ville) : [tɯ˦.ɓaŋ˧˨˧]
Cet article est issu de Wiktionary. Le texte est sous licence Creative Commons - Attribution - Partage dans les Mêmes. Des conditions supplémentaires peuvent s'appliquer aux fichiers multimédias.