động từ cụm

Vietnamese

Etymology

Blend of động từ (verb) + cụm từ (phrase), calque of English phrasal verb

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [ʔɗəwŋ͡m˧˨ʔ tɨ˨˩ kum˧˨ʔ]
  • (Huế) IPA(key): [ʔɗəwŋ͡m˨˩ʔ tɨ˦˩ kum˨˩ʔ]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ʔɗəwŋ͡m˨˩˨ tɨ˨˩ kʊm˨˩˨]

Noun

động từ cụm

  1. a phrasal verb

Anagrams

This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.