cụm động từ

Vietnamese

Etymology

Blend of cụm từ (phrase) + động từ (verb)

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [kum˧˨ʔ ʔɗəwŋ͡m˧˨ʔ tɨ˨˩]
  • (Huế) IPA(key): [kum˨˩ʔ ʔɗəwŋ͡m˨˩ʔ tɨ˦˩]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [kʊm˨˩˨ ʔɗəwŋ͡m˨˩˨ tɨ˨˩]

Noun

cụm động từ

  1. a verb phrase

See also

This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.