ước
Vietnamese
Etymology
Sino-Vietnamese word from 約.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [ʔɨək̚˧˦]
- (Huế) IPA(key): [ʔɨək̚˦˧˥]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ʔɨək̚˦˥]
See also
Derived terms
- ao ước
- bội ước
- cầu được ước thấy
- chế ước
- công ước
- đại ước
- điều ước
- đính ước
- định ước
- giản ước
- giao ước
- hẹn ước
- hiệp ước
- hoà ước
- hương ước
- kết ước
- khế ước
- khoán ước
- kiệm ước
- mật ước
- minh ước
- mong ước
- mộng ước
- mơ ước
- nguyện ước
- phân ước
- qui ước
- quy ước
- rày ước mai ao
- tạm ước
- thất ước
- thề ước
- thoả ước
- thương ước
- ước ao
- ước chung
- ước chung lớn nhất
- ước chừng
- ước định
- ước hẹn
- ước lệ
- ước lược
- ước lượng
- ước mong
- ước mơ
- ước muốn
- ước nguyện
- ước số
- ước số chung
- ước thúc
- ước tính
- ước vọng
- vi ước
- vô ước
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.