ao ước

Vietnamese

Etymology

ao + ước.

Pronunciation

Verb

ao ước

  1. to wish for; to crave for
    Sinh viên nào trong khoa luật cũng ao ước giành được cảm tình của gái xinh đẹp ấy.
    Any student in the Faculty of Law would wish to be in that pretty girl's favour.

Anagrams

  • ước ao
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.