lành
Vietnamese
Etymology
Non-Sino-Vietnamese reading of Chinese 令 (“good; fine; excellent”; SV: lệnh). Compare dialectal Chinese 靚.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [lajŋ̟˨˩]
- (Huế) IPA(key): [lɛɲ˦˩]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [lan˨˩]
Adjective
Derived terms
Derived terms
- an lành
- chữa lợn lành thành lợn què
- con nhà lành
- đất lành chim đậu
- gương vỡ lại lành
- hiền lành
- lá lành đùm lá rách
- lành làm gáo, vỡ làm đôi
- lành lặn
- lành mạnh
- lành nghề
- lành tính
- mát lành
- một câu nhịn, chín câu lành
- một điều nhịn, chín điều lành
- ngày lành tháng tốt
- ngon lành
- nguyên lành
- Tin Lành
- tốt lành
- trong lành
- yên lành
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.