nhà vô địch

Vietnamese

Etymology

nhà + vô địch.

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [ɲaː˨˩ vo˧˧ ʔɗïk̟̚˧˨ʔ]
  • (Huế) IPA(key): [ɲaː˦˩ vow˧˧ ʔɗɨt̚˨˩ʔ]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ɲaː˨˩ vow˧˧ ʔɗɨt̚˨˩˨] ~ [ɲaː˨˩ jow˧˧ ʔɗɨt̚˨˩˨]

Noun

nhà vô địch

  1. champion
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.