nhà
See also: nhã
Vietnamese
Etymology
From Proto-Vietic *ɲaː (“house”), from Proto-Mon-Khmer *[j]aa[ʔ] (“house”) or *sŋiʔ (“house”) (both problematic in correspondences, however). Akin to Phong-Kniang ɲaː (“house”), Muong [Hòa Bình] ɲaː² (“house”), Mang /ɲua⁶/ and Central Nicobarese [Nancowry] ñī; possibly cognate with Old Mon [script needed] (sŋiʔ, “house”), Modern Mon သ္ၚိ (hɔeˀ, “house”).
The prefix sense is a semantic loan from Chinese 家, for example 科學家 (“scientist”) - nhà khoa học (“scientist”).
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [ɲaː˨˩]
- (Huế) IPA(key): [ɲaː˦˩]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ɲaː˨˩]
Noun
(classifier cái, căn, ngôi, toà) nhà (伽, 茄, 茹, 家)
- a house; a home; a dwelling
- an immediate family; a household; a home
- a spouse
- Tôi yêu nhà tôi lắm!
- I love my house/home/wife!
- anh nhà
- your husband
- chị nhà
- your wife
- (in a campus) building
- a condominium
- Đội đặc nhiệm nhà C21
- C21-Condominium Task Force
Synonyms
- (family): gia đình
Derived terms
- nhà ăn (“restaurant”)
- nhà bếp (“kitchen”)
- nhà ga (“train station”)
- nhà hàng (“restaurant”)
- nhà khách (“guesthouse”)
- nhà nghỉ (“guesthouse”)
- nhà rông
- nhà thờ (“church”)
- nhà thuốc (“drugstore”)
- nhà trọ (“motel”)
- nhà vệ sinh (“toilet”)
- toà nhà (“building”)
Prefix
nhà
- professional; expert; performer
- 1979, Phạm Huyền (translator), S.M. Targ (author), Giáo trình giản yếu cơ học lý thuyết, NXB đại học và trung học chuyên nghiệp Hà Nội, page 441
- Jogan Bécnuli (1667-1748) là một nhà toán học và cơ học người Thụy sĩ, đã phát biểu nguyên lý này dưới dạng gần như hiện nay, nhưng không chứng minh.
- Johann Bernoulli (1667-1748) was a Swiss mathematician and mechanician who formulated this principle almost in its current form, but without proof.
- Jogan Bécnuli (1667-1748) là một nhà toán học và cơ học người Thụy sĩ, đã phát biểu nguyên lý này dưới dạng gần như hiện nay, nhưng không chứng minh.
- 1979, Phạm Huyền (translator), S.M. Targ (author), Giáo trình giản yếu cơ học lý thuyết, NXB đại học và trung học chuyên nghiệp Hà Nội, page 441
- dynasty
- nhà Minh
- Ming dynasty
Synonyms
- (dynasty): triều
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.