thiết
Vietnamese
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [tʰiət̚˧˦]
- (Huế) IPA(key): [tʰiək̚˦˧˥]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [tʰiək̚˦˥]
Etymology 1
Sino-Vietnamese word from 切.
Verb
thiết
Derived terms
Derived terms
- bi thiết
- bức thiết
- cần thiết
- cấp thiết
- chí thiết
- khẩn thiết
- kiến thiết
- mật thiết
- nhất thiết
- phiên thiết
- quan thiết
- sinh thiết
- thảm thiết
- tha thiết
- thắm thiết
- thân thiết
- thê thiết
- thiết cốt
- thiết diện
- thiết dụng
- thiết mộc
- thiết tha
- thiết thân
- thiết thực
- thiết yếu
- thống thiết
Etymology 2
Sino-Vietnamese word from 設.
Derived terms
Derived terms
Etymology 3
Sino-Vietnamese word from 鐵.
Derived terms
Derived terms
- thiết bì
- thiết giáp
- tứ thiết
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.