tìm
Vietnamien
Étymologie
- Étymologie manquante ou incomplète. Si vous la connaissez, vous pouvez l’ajouter en cliquant ici.
Verbe
tìm \tim˧˨\
- Chercher.
- Tìm một người
- Chercher une personne
- Tìm chân lý
- Chercher la vérité ;
- Tìm sư mượn lược
- Chercher midi à quatorze heures
- Vạch lá tìm sâu
- Chercher la petite bête.
- Tìm cách
- Tìm một người
- Rechercher.
- Tìm nguyên nhân của một hiện tượng
- Rechercher la cause d’un phénomène
- Chercher à, S’ingénier à.
- Tìm cách hoàn thành một công việc
- S’ingénier à finir un travail.
- Tìm cách hoàn thành một công việc
Cet article est issu de Wiktionary. Le texte est sous licence Creative Commons - Attribution - Partage dans les Mêmes. Des conditions supplémentaires peuvent s'appliquer aux fichiers multimédias.