nghiệp
Vietnamese
Etymology
Sino-Vietnamese word from 業.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [ŋiəp̚˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [ŋiəp̚˨˩ʔ]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ŋip̚˨˩˨]
Derived terms
Derived terms
- con trâu là đầu cơ nghiệp
- công nghiệp
- cơ nghiệp
- nghiệp chướng
- nông nghiệp
- sự nghiệp
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.