thuộc
See also: thuốc
Vietnamese
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [tʰuək̚˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [tʰuək̚˨˩ʔ]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [tʰuək̚˨˩˨]
Etymology 1
Sino-Vietnamese word from 屬.
Derived terms
Derived terms
- gia thuộc
- kim thuộc
- lệ thuộc
- liêu thuộc
- nội thuộc
- phiên thuộc
- phối thuộc
- phụ thuộc
- quyến thuộc
- sở thuộc
- thân bằng quyến thuộc
- thân thuộc
- thuộc cấp
- thuộc địa
- thuộc hạ
- thuộc tính
- thuộc viên
- trực thuộc
- tuỳ thuộc
Etymology 2
Non-Sino-Vietnamese reading of Chinese 熟 (“to be familiar with”; SV: thục).
Derived terms
Derived terms
- da thuộc
- người quen kẻ thuộc
- quen thuộc
- thông thuộc
- thuộc làu
- thuộc lòng
- thuộc nằm lòng
- thuộc như lòng bàn tay
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.