bảng
Vietnamien
Étymologie
- Étymologie manquante ou incomplète. Si vous la connaissez, vous pouvez l’ajouter en cliquant ici.
Nom commun
bảng \baŋ˧˨˧\
- (Désuet) Nói tắt của bảng nhãn.
- Nói tắt của phó bảng.
- Livre (anglaise).
- Livre sterling.
- Table.
- Bảng chữ cái
- Table alphabétique
- Bảng cửu chương
- Table de multiplication
- Bảng chữ cái
- Tableau.
- Bảng giờ tàu chạy
- Tableau des départs des trains
- Bảng danh dự
- Tableau d’honneur
- Bảng áp phích
- Tableau d’affichage
- Bảng giờ tàu chạy
- Tableau noir.
- Lên bảng
- Aller au tableau noir
- Chứng minh trên bảng
- Démontrer au tableau noir
- Lên bảng
- Liste.
- Bảng thi đỗ
- Liste des lauréats
- Đứng cuối bảng
- Tenir la queue de la liste
- Bảng thi đỗ
Cet article est issu de Wiktionary. Le texte est sous licence Creative Commons - Attribution - Partage dans les Mêmes. Des conditions supplémentaires peuvent s'appliquer aux fichiers multimédias.