bảy
Vietnamien
Étymologie
- Étymologie manquante ou incomplète. Si vous la connaissez, vous pouvez l’ajouter en cliquant ici.
Adjectif numéral
bảy (𦉱 ou 𬙞) \Prononciation ?\ cardinal
- Sept.
Précédé de sáu |
Cardinaux en vietnamien | Suivi de tám |
---|
Nom commun
bảy nom invariable de cardinal
- Sept.
- Septième.
- Ngày bảy âm lịch
- bảy âm tiết
- bảy cạnh
- (toán học) heptagonal
- bảy dây
- (âm nhạc) heptacorde
- bảy là
- bảy mặt
- (toán học) heptaédrique
- bảy mươi
- bảy mươi tuổi
- bảy năm một lần
- bảy nổi ba chìm
- Như ba chìm bảy nổi (xem ba_bảy)
- bộ bảy
- (chính trị) heptarchie; (âm nhạc) septuor
- chế độ cầm quyền bảy năm
- gấp bảy
- Septuple
Prononciation
Cet article est issu de Wiktionary. Le texte est sous licence Creative Commons - Attribution - Partage dans les Mêmes. Des conditions supplémentaires peuvent s'appliquer aux fichiers multimédias.