tháng một

Vietnamien

Étymologie

Composé de thángmois ») et de mộtun »).

Nom commun

tháng một

  1. Janvier.

Variantes orthographiques

Synonymes

Vocabulaire apparenté par le sens

Mois de l’année en vietnamien
1. tháng một, tháng giêng, tháng 1
2. tháng hai, tháng 2
3. tháng ba, tháng 3
4. tháng tư, tháng 4
5. tháng năm, tháng 5
6. tháng sáu, tháng 6
7. tháng bảy, tháng 7
8. tháng tám, tháng 8
9. tháng chín, tháng 9
10. tháng mười, tháng 10
11. tháng mười một, tháng 11
12. tháng mười hai, tháng 12

Voir aussi

  • tháng một sur l’encyclopédie Wikipédia (en vietnamien) 
Cet article est issu de Wiktionary. Le texte est sous licence Creative Commons - Attribution - Partage dans les Mêmes. Des conditions supplémentaires peuvent s'appliquer aux fichiers multimédias.