bên
Vietnamien
Étymologie
- Étymologie manquante ou incomplète. Si vous la connaissez, vous pouvez l’ajouter en cliquant ici.
Nom commun
bên
- Côté.
- bên phải
- Côté droit
- Mọi bên
- Người họ bên mẹ
- Parent du côté maternel
- bên phải
- Partie.
- Các bên tham chiến
- Les parties belligérantes
- Hai bên trong một hợp đồng
- Les deux parties d’un contrat
- Các bên tham chiến
- Latéral.
- Cửa bên
- Porte latérale
- Phụ âm bên
- (ngôn ngữ học) consonne latérale
- Mặt bên của một lăng trụ
- Face latérale d’un prisme
- Cửa bên
- Voisin.
- Nhà bên
- Maison voisine
- Làng bên
- Village voisin
- Nhà bên
- À côté de.
- Đứng bên người bạn
- Se tenir à côté d’un ami
- Đứng bên người bạn
- Chez.
- bên bà tôi
- Chez ma grand-mère
- bên bà tôi
- Au bord de.
- bên đường
- Au bord du chemin
- bên sông
- Au bord de la rivière
- ba bề bốn bên
- De toutes parts
- bên cha cũng kính bên mẹ cũng vái (tục ngữ)
- Ménager la chèvre et le chou
- bên đường
Prononciation
Cet article est issu de Wiktionary. Le texte est sous licence Creative Commons - Attribution - Partage dans les Mêmes. Des conditions supplémentaires peuvent s'appliquer aux fichiers multimédias.