chạm
Vietnamien
Étymologie
- Étymologie manquante ou incomplète. Si vous la connaissez, vous pouvez l’ajouter en cliquant ici.
Verbe
chạm
- Toucher; heurter; choquer.
- Đô vật hai vai chạm đất
- Lutteur qui touche le sol des deux épaules
- Đầu chạm tường
- La tête heurta contre le mur
- Đô vật hai vai chạm đất
- Rencontrer subitement.
- chạm quân địch
- Rencontrer subitement l’armée ennemie
- chạm quân địch
- Porter atteinte à.
- chạm đến danh dự của ai
- Porter atteinte à l’honneur de quelqu'un
- chạm đến danh dự của ai
- Sculpter; ciseler.
- chạm một pho tượng
- Sculpter une statue
- chạm một đồ nữ trang
- Ciseler un bijou
- chạm một pho tượng
Prononciation
Cet article est issu de Wiktionary. Le texte est sous licence Creative Commons - Attribution - Partage dans les Mêmes. Des conditions supplémentaires peuvent s'appliquer aux fichiers multimédias.