mà
See also: Appendix:Variations of "ma"
Alemannic German
Etymology
From Middle High German man, from Old High German man, from Proto-Germanic *mann-. Cognate with German Mann, Dutch man, English man, Icelandic maður, Swedish man, Gothic 𐌼𐌰𐌽𐌽𐌰 (manna).
References
- “mà” in Patuzzi, Umberto, ed., (2013) Ünsarne Börtar [Our Words], Luserna, Italy: Comitato unitario delle linguistiche storiche germaniche in Italia / Einheitskomitee der historischen deutschen Sprachinseln in Italien
Catalan
Etymology
From Old Occitan man, from Latin manus, from Proto-Italic *manus, from Proto-Indo-European *man- (“hand”). Compare French main, Galician man, Italian mano, Occitan man, Portuguese mão, Romanian mână, Sardinian manu, and Spanish mano.
Derived terms
- a mà
- cop de mà
- de mà
- de primera mà
- de segona mà
- en bones mans
- joc de mans
- mà d'obra
- mà invisible
- maneta
Further reading
- “mà” in Diccionari de la llengua catalana, segona edició, Institut d’Estudis Catalans.
Mandarin
Romanization
mà (Zhuyin ㄇㄚˋ)
- Pinyin transcription of 㐷
- Pinyin transcription of 㑻
- Pinyin transcription of 㜫
- Pinyin transcription of 㨸
- Pinyin transcription of 㾺
- Pinyin transcription of 䠋
- Pinyin transcription of 䠨
- Pinyin transcription of 䧞
- Pinyin transcription of 䯦
- Pinyin transcription of 傌
- Pinyin transcription of 嘜, 唛
- Pinyin transcription of 帓
- Pinyin transcription of 杩
- Pinyin transcription of 榪
- Pinyin transcription of 犸
- Pinyin transcription of 獁
- Pinyin transcription of 睰
- Pinyin transcription of 祃
- Pinyin transcription of 禡
- Pinyin transcription of 罵
- Pinyin transcription of 虿
- Pinyin transcription of 融
- Pinyin transcription of 貇
- Pinyin transcription of 貉
- Pinyin transcription of 閁
- Pinyin transcription of 駡
- Pinyin transcription of 騼
- Pinyin transcription of 骂
- Pinyin transcription of 蚂
Vietnamese
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [maː˨˩]
- (Huế) IPA(key): [maː˦˩]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [maː˨˩]
Conjunction
mà
- but
- 2005, Nguyễn Ngọc Tư, "Mối tình năm cũ" (in Cánh đồng bất tận), Trẻ publishing house
- Trần Hưng rất hài lòng với những đoạn phim vừa thu được, nó nổi bật lên phần đời của người chiến sĩ này, giản dị mà cao quý, bình thường mà phi thường.
- Trần Hưng was very satisfied with the footage just shot; it highlighted the life of this fighter, simple but lofty, ordinary but extraordinary.
- Trần Hưng rất hài lòng với những đoạn phim vừa thu được, nó nổi bật lên phần đời của người chiến sĩ này, giản dị mà cao quý, bình thường mà phi thường.
- 2005, Nguyễn Ngọc Tư, "Mối tình năm cũ" (in Cánh đồng bất tận), Trẻ publishing house
- where
- which, whom
Particle
mà
- (colloquial) Final affirmative particle, indicating emphasis or contrast.
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.