vô
Friulian
Vietnamese
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [vo˧˧]
- (Huế) IPA(key): [vow˧˧]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [vow˧˧] ~ [jow˧˧]
- (Vinh, Thanh Chương) IPA(key): /vo˧˥/
- (Hà Tĩnh) IPA(key): /vo˧˥˧/
Verb
vô (𠓺, 嘸)
- (chiefly Southern Vietnam and Central Vietnam) to enter; to go into
- Synonym: vào
- (chiefly Southern Vietnam and Central Vietnam) to toast
Particle
vô
- (Southern Vietnam and Central Vietnam) emphasizing sentence-ending particle
- Synonym: vào
- Uống cho lắm vô! Giờ đau đầu!
- You drank yourself to death and now you're wondering why you're having a headache!
- Mại vô!
- Go check out these cool things, people!
See also
Etymology 2
Sino-Vietnamese word from 無.
Prefix
vô (無)
Derived terms
Derived terms
- hữu danh vô thực
- hữu thủy vô chung
- hữu thuỷ vô chung
- vô biên
- vô bổ
- vô bờ
- vô bờ bến
- vô cảm
- vô can
- vô căn cứ
- vô chính phủ
- vô chủ
- vô công rồi nghề
- vô cơ
- vô cớ
- vô cùng
- vô cùng tận
- vô cực
- vô cương
- vô danh
- vô danh tiểu tốt
- vô dụng
- vô duyên
- vô đạo
- vô đề
- vô địch
- vô điều kiện
- vô định
- vô định hình
- vô đoan
- vô độ
- vô giá
- vô gia cư
- vô giáo dục
- vô giá trị
- vô hại
- vô hạn
- vô hạnh
- vô hậu
- vô hiệu
- vô hiệu hóa
- vô hiệu hoá
- vô hình
- vô hình trung
- vô học
- vô hồn
- vô hữu bất như kỉ giả
- vô hữu bất như kỷ giả
- vô í
- vô ích
- vô í thức
- vô kể
- vô kế
- vô khối
- vô lại
- vô lễ
- vô lí
- vô liêm sỉ
- vô loài
- vô loại
- vô lối
- vô luân
- vô lương tâm
- vô lượng vô biên
- vô lý
- vô mưu
- vô năng
- vô ngã
- vô ngần
- vô nghĩa
- vô nguyên tắc
- vô nhân đạo
- vô ơn
- vô ơn bạc nghĩa
- vô phép
- vô phúc
- vô phương
- vô sản
- vô sản hóa
- vô sản hoá
- vô sinh
- vô song
- vô số
- vô sự
- vô tài
- vô tang
- vô tâm
- vô tận
- vô thần
- vô thần luận
- vô thiên lủng
- vô thời hạn
- vô thời hiệu
- vô thuỷ vô chung
- vô thủy vô chung
- vô thừa nhận
- vô thức
- vô thường
- vô thượng
- vô thưởng vô phạt
- vô tích sự
- vô tiền khoáng hậu
- vô tình
- vô tính
- vô tổ chức
- vô tội
- vô tội vạ
- vô trách nhiệm
- vô tri vô giác
- vô trùng
- vô tuyến
- vô tuyến truyền hình
- vô tuyến truyền thanh
- vô tư
- vô tư lự
- vô ước
- vô ưu
- vô vàn
- vô vật bất linh
- vô vi
- vô vị
- vô vọng
- vô ý
- vô ý thức
Romanization
vô
- Sino-Vietnamese reading of 亡
- Sino-Vietnamese reading of 毋
- Sino-Vietnamese reading of 旡
- Sino-Vietnamese reading of 忘
- Sino-Vietnamese reading of 妄
- Sino-Vietnamese reading of 呒
- Sino-Vietnamese reading of 无
- Sino-Vietnamese reading of 毌
References
- "vô" in Hồ Ngọc Đức, Free Vietnamese Dictionary Project (details)
- Lê Sơn Thanh, "Nom-Viet.dat", WinVNKey (details)
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.